Có 2 kết quả:

跨線橋 kuà xiàn qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˊ跨线桥 kuà xiàn qiáo ㄎㄨㄚˋ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flyover (road bridge)

Từ điển Trung-Anh

flyover (road bridge)